Đơn giá dưới đây chỉ áp dụng từ ngày 01/04/2018 cho đến khi website: www.cbs.vn cập nhập bảng giá mới.
Nếu gia chủ muốn được tư vấn trực tiếp và báo giá chi tiết về ngôi nhà mà quý gia chủ dự định xây dựng xin vui lòng liên hệ đến Hotline: 0903 620 168 để được nhận sự tư vấn từ chúng tôi. Chi tiết về đơn giá xây dựng nhà năm 2018 do Công ty Thiết Kế Xây dựng Bảo Sơn gửi đến quý khách hàng như sau:
STT
|
HẠNG MỤC
|
ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI
THÔNG DỤNG
|
ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI
KHÁ
|
|
5.300.000 Đ/M2
|
5.700.000 Đ/M2
|
|||
NỘI DUNG
|
CHÚ GIẢI
|
CHÚ GIẢI
|
||
B
|
NỘI DUNG
|
ĐƠN GIÁ HOÀN THIỆN VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN
LOẠI THÔNG DỤNG
|
ĐƠN GIÁ HOÀN THIỆN VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN
LOẠI KHÁ
|
|
I
|
PHẦN GẠCH ỐP - LÁT
|
PHẦN GẠCH ỐP - LÁT
|
||
1
|
Gạch bóng kính 600 x 600 2 da
toàn phần lát nền trệt
|
Catalant
Đơn giá: 180,000 đ/m2 |
Americant
Đơn giá: 220,000 đ/m2 |
|
2
|
Gạch Ceramic 400 x 400 chống
trượt lát nền sàn thượng, nền sân trước, nền sân sau.
|
Đồng Tâm, Đồng Nai
Đơn giá: 135,000 đ/m2 |
Bạch Mã
Đơn giá:165,000 đ/m2 |
|
3
|
Gạch Ceramic 300 x 300 chống
trượt lát nền WC
|
American, Catalant
Đơn giá: 130,000 đ/m2 |
Đồng Tâm, Hoàn Mỹ
Đơn giá: 165,000 đ/m2 |
|
4
|
Gạch Ceramic ốp cho tường
WC
|
Hoàn Mỹ 300 x 450
Đơn giá: 130,000 đ/m2 |
American, Catalant 300 x
600
Đơn giá: 165,000 đ/m2 |
|
5
|
Len gạch tường WC (1 hàng len,
kích thước gạch tương tự với gạch ốp)
|
American, Ý Mỹ
Đơn giá: 18,000 đ/viên |
American, Bạch Mã
Đơn giá: 22,000 đ/viên |
|
6
|
Gạch ốp tường ngay trên mặt kệ
bếp cao 0.6m
|
Catalant
130,000 đ/m2 |
American, Catalant
Đơn giá: 165,000 đ/m2 |
|
7
|
Keo chà ron
|
Đơn giá: 15,000 đ/kg
|
Đơn giá: 15,000 đ/kg
|
|
8
|
Gạch, đá ốp trang trí trên tường
(10m2 cho toàn nhà) |
Chưa bao gồm
|
Đơn giá: 120,000 đ/m2
|
|
II
|
NỘI DUNG
|
PHẦN SƠN NƯỚC
|
PHẦN SƠN NƯỚC
|
|
1
|
Sơn nước ngoài nhà gồm 1 lớp
sơn lót, 2 lớp sơn phủ.
|
Sơn Maxillite ICI ngoài nhà A919
Đơn giá: 960.000 đ/thùng 18 lít |
Sơn Dulux ngoài nhà BJ8
Đơn giá: 870.000 đ/thùng 5lít |
|
2
|
Sơn nước trong nhà gồm 2 lớp sơn
phủ
|
Sơn Maxillite ICI trong nhà A901
Đơn giá: 760.000 đ/thùng 18 lít |
Sơn Dulux trong nhà A991
Đơn giá: 1.210.000 đ/thùng 18lít |
|
3
|
Bột trét ngoài trời, trong nhà,
phụ kiện: rulo, cọ, giấy nhám...
|
Bột Việt Mỹ trong nhà
Đơn giá: 100.000đ/bao Bột Việt Mỹ ngoài nhà Đơn giá: 135.000đ/bao |
Bột Joton trong nhà
Đơn giá: 185.000đ/bao Bột Joton ngoài nhà Đơn giá: 240.000đ/bao |
|
4
|
Sơn gai, sơn gấm trang trí
|
Chưa bao gồm
|
Chưa bao gồm
|
|
5
|
Sơn dầu cho cửa, lan can, khung
sắt bảo vệ
|
Sơn dầu Bạch Tuyết
|
Sơn dầu Bạch Tuyết
|
|
III
|
NỘI DUNG
|
PHẦN CỬA ĐI - CỬA SỔ
|
PHẦN CỬA ĐI - CỬA SỔ
|
|
1
|
Cửa đi các phòng ngủ
|
Cửa đi các phòng ngủ bằng nhôm
TungShin hệ 1000, kính suốt 8ly cường lực, sơn giả gỗ, đã bao gồm
khóa
Đơn giá: 1,150,000 đ/m2 |
Cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày
1.5-2.0mm, kính cường lực 8ly
Đơn giá: 1,650,000 đ/m2 |
|
2
|
Cửa đi WC
|
Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề
Inox, khung dày 10cm, đã bao gồm khóa
Đơn giá: 2,200,000 đ/bộ |
Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề
Inox, khung dày 10cm, đã bao gồm khóa
Đơn giá: 2,200,000 đ/bộ |
|
3
|
Cửa đi, cửa sổ ngoài trời (Mặt
tiền, ban công sân thượng, sân sau...)
|
Bằng nhôm TungShin hệ 1000, kính suốt
8ly cường lực, sơn giả gổ, đã bao gồm khóa.
Đơn giá: 1,150,000 đ/m2 |
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm,
kính cường lực 8ly
Đơn giá:1,650,000 đ/m2 |
|
4
|
Cửa đi mặt tiền trệt (cửa bốn cánh)
|
Đã bao gồm bên trên
|
Đã bao gồm bên trên
|
|
5
|
Cửa sổ ngoài trời (Mặt tiền, ban
công sân thượng, sân sau...)
|
Đã bao gồm bên trên
|
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5 -
2.0mm, kính suốt cường lực 8ly
Đơn giá: 1,450,000 đ/m2 |
|
6
|
Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ
|
Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm sơn dầu
Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
Bằng sắt hộp 20x20x1.0 mm sơn dầu
Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
|
IV
|
NỘI DUNG
|
LAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN
|
LAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN
|
|
1
|
Lan can cầu thang
|
Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn
cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm.
Đơn giá: 550,000 đ/m |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn
cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm.
Đơn giá: 1,300,000 đ/m |
|
2
|
Lan can mặt tiền
|
Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn
40x80x1,0 mm
Đơn giá: 700,000 đ/m |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn
inox
Đơn giá: 1,250,000 đ/m2 |
|
V
|
NỘI DUNG
|
PHẦN ĐÁ GRANIT
|
PHẦN ĐÁ GRANIT
|
|
1
|
Đá Granit cầu thang, len cầu
thang
|
Đá Trắng suối lâu
Đơn giá: 490,000 đ/m2 |
Kim sa trung
Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
|
2
|
Đá Granit mặt dựng cầu thang
|
Đá Trắng suối lâu
Đơn giá: 490,000 đ/m2 |
Đá Trắng nha sỹ
Đơn giá: 900,000 đ/m2 |
|
3
|
Đá Granit cánh gà tường mặt tiền
trệt (ngay cửa ra vào chính)
|
Đá Đen Nauy
Đơn giá: 850,000 đ/m2 |
Kim sa trung
Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
|
4
|
Đá Granit bậc tam cấp, mặt bếp
|
Đá Đen Nauy
Đơn giá: 850,000 đ/m2 |
Kim sa trung
Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
|
VI
|
NỘI DUNG
|
PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN
|
PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN
|
|
1
|
Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện tầng
|
Sino - loại 4 đường
|
Sino - loại 4 đường
|
|
2
|
MCB
|
Sino
|
Panasonic
|
|
3
|
Mỗi phòng 2 công tắc, 4 ổ cắm
|
Sino
|
Panasonic
|
|
4
|
Ổ cắm điện thoại, internet,
truyền hình cáp
|
Sino - mỗi phòng 1 cái
|
Panasonic - mỗi phòng 1 cái
|
|
5
|
Đèn thắp sáng trong phòng ( 6 bóng đèn
lon trang trí cho một phòng )
|
Hufa - Đơn giá: 80, 000 đ/cái
|
Hufa - Đơn giá: 80, 000 đ/cái
|
|
6
|
Đèn vệ sinh
|
Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1
cái
Đơn giá: 120,000 đ/cái |
Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1
cái
Đơn giá: 250,000 đ/cái |
|
7
|
Đèn trang trí tường cầu thang
|
Hufa - Mỗi tầng 1 cái - CĐT chọn
mẫu
Đơn giá: 170,000 đ/cái |
Hufa - Mỗi tầng 1 cái - CĐT chọn
mẫu
Đơn giá: 260,000 đ/cái |
|
8
|
Đèn thắp sáng hành lang, ban công
|
Hufa - Mỗi tầng 4 cái
Đơn giá: 170,000 đ/cái |
Hufa - Mỗi tầng 4 cái
Đơn giá: 170,000 đ/cái |
|
9
|
Đèn thắp sáng sân, sân thượng,
ban công, phòng giặt, phòng thờ
|
Đèn HQ Philips 1,2 m lắp 1 bóng
Đơn giá: 150,000đ/cái |
Đèn HQ Nano 1,2 m lắp 1
bóng
Đơn giá: 250,000đ/cái |
|
VII
|
NỘI DUNG
|
PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH - THIẾT BỊ NƯỚC
|
PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH - THIẾT BỊ NƯỚC
|
|
1
|
Bàn cầu (1 WC 1 cái)
|
Inax - C333VT (màu trắng)
Đơn giá: 1,950,000 đ/cái |
Inax – C838VN
Đơn giá: 3,060,000 đ/cái |
|
2
|
Vòi xịt WC (1 WC 1 cái)
|
Inax - CFV 102M
Đơn giá: 290,000 đ/cái |
Inax – CFV105MP
Đơn giá: 290,000 đ/m2 |
|
3
|
Lavabo + Bộ xả
|
Inax - L285V+L288VD
Đơn giá:1,040,000 đ/cái |
Inax – L298 + L298VC
Đơn giá: 1,940,000 đ/cái |
|
4
|
Vòi lavabo nóng lạnh
|
Viglacera - VSD 104
Đơn giá: 600,000 đ/cái |
Inax – LFV 1102S -1
Đơn giá: 995,000 đ/cái |
|
5
|
Vòi sen WC nóng lạnh
|
Viglacera - VG514
Đơn giá: 1,050,000 đ/bộ |
BFV 903S - 2C
Đơn giá: 1,755,000 đ/bộ |
|
6
|
Vòi sân thượng, ban công, sân
|
Viglacera - VSD110
Đơn giá: 210,000 đ/cái |
Viglacera - VSD110
Đơn giá: 210,000 đ/bộ |
|
7
|
Các phụ kiện trong WC (Gương
soi, móc treo đồ, kệ xà phòng …)
|
Viglacera
Đơn giá: 700,000 đ/bộ |
Viglacera - PKVS 02
Đơn giá: 950,000 đ/bộ |
|
8
|
Phiễu thu sàn
|
Inox - Đơn giá: 60,000 đ/cái
|
Inox - Đơn giá:150,000 đ/cái
|
|
9
|
Cầu chắn rác
|
Inox - Đơn giá: 60,000 đ/cái
|
Inox - Đơn giá: 150,000 đ/cái
|
|
10
|
Chậu rửa chén loại 2 hộc và vòi
rửa chén lạnh
|
Đại thành - RA13
Đơn giá: 750,000 đ/cái |
Đại thành
Đơn giá: 900,000 đ/cái |
|
11
|
Vòi rửa chén nóng lạnh
|
Viglacera VG 704
Đơn giá: 670,000 đ/cái |
luxta - L3207
Đơn giá: 1,060,000 đ/cái |
|
12
|
Bồn nước inox
|
Đại Thành - loại bồn ngang có dung
tích 1000 lít
Đơn giá: 2,750,000 đ/cái |
Đại Thành - loại bồn ngang có dung
tích 1500 lít
Đơn giá: 4,150,000 đ/cái |
|
13
|
Máy bơm nước
|
Panasonic – 200W
Đơn giá: 2,500,000 đ/cái |
Panasonic – 200W
Đơn giá: 2,500,000 đ/cái |
|
VIII
|
NỘI DUNG
|
HẠNG MỤC KHÁC
|
HẠNG MỤC KHÁC
|
|
1
|
Thạch cao ( Chỉ đóng ở bếp,
phòng khách và các WC )
|
Khung và tấm Vĩnh Tường
Đơn giá: 130,000 đ/m2 |
Khung và tấm Vĩnh Tường
Đơn giá: 155,000 đ/m2 |
|
2
|
Khung sắt bảo vệ giếng trời + tấm lợp
kính cường lực dày 8mm
|
Sắt hộp 20x20x1mm
Đơn giá: 1,050,000 đ/m2 |
Sắt hộp 20x20x1mm
Đơn giá: 1,050,000 đ/m2 |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét